Lò đốt chất thải nguy hại
HÃNG SẢN XUẤT INCINER8 (/ANH QUỐC)
INCINER8 là nhà cung cấp lò đốt rác chuyên nghiệp hàng đầu thế giới được sử dụng rộng khắp trên hơn 35 nước.
Chúng tôi rất tự hào về khả năng hỗ trợ khách hàng thông qua các đại lý phân phối trực tiếp trên khắp thế giới. Triết lý của chúng tôi là liên tục đổi mới cải tiến và hoàn thiện công nghệ theo yêu cầu thực tế môi trường và khách hàng.
Tất cả các sản phẩm lò đốt rác của chúng tôi được thiết kế và xây dựng bằng chất liệu chất lượng siêu cao cấp có độ bền, giá trị sử dụng và tính an toàn rất cao.
Thiết kế của lò đốt rác rất thuận lợi và lý tưởng trong việc xuất khẩu bởi vì chúng rất dễ lắp đặt và vận hành theo yêu cầu. Lò cũng được thiết kế để tăng tốc độ đốt cao nhất với dung tích bé nhất.
Đặc tính nổi bật của tất cả các series, (A) & (M): Khói thải ra hầu như không bụi, không màu, không mùi. Vì hệ thống xử lý đã được cấu trúc ngay bên trong khoang đốt.
Chúng tôi không chỉ cung cấp dải sản phẩm rộng với nhiều dung tích và công suất khác nhau mà còn có thể đưa ra các model có thể di động dễ dàng dùng vào các mục đích đặc biệt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LÒ ĐỐT CHẤT THẢI
Thông số kỹ thuật.
|
A200
|
A400
|
A600
|
A850
|
A200(A)2
|
A400(A)2
|
A600(A)2
|
A850(A)2
|
A200(Sec)
|
A400(Sec)
|
Dung tích (m3)
|
0.18
|
0.36
|
0.54
|
0.75
|
0.18
|
0.36
|
0.54
|
0.75
|
0.18
|
0.36
|
Nạp tải trung bình từng mẻ (kg)
|
100
|
200
|
300
|
400
|
100
|
200
|
300
|
400
|
100
|
200
|
Tốc độ đốt (kg/h)
|
35
|
45
|
75
|
80
|
35
|
45
|
75
|
80
|
35
|
45
|
Trọng lượng lò (kg)
|
630
|
920
|
1350
|
1850
|
880
|
1170
|
1600
|
2100
|
850
|
1090
|
Kích thước ngoài
|
Dài (mm)
|
1070
|
1220
|
1520
|
1520
|
1070
|
1220
|
1520
|
1520
|
1070
|
1220
|
Rộng (mm)
|
660
|
910
|
910
|
1130
|
660
|
910
|
910
|
1130
|
660
|
910
|
Cao (cả ống khói) (mm)
|
2600
|
3300
|
4400
|
4400
|
3800
|
4100
|
5200
|
5200
|
3800
|
3900
|
Cửa mở (cm)
|
46 x 51
|
56 x 74
|
66 x 76
|
53 x 69
|
46 x 51
|
56 x 74
|
66 x 76
|
53 x 69
|
46 x 51
|
56 x 74
|
Nhiên liệu tiêu thụ
|
Gas (lít/h)
|
6
|
7
|
9
|
10
|
6
|
7
|
9
|
10
|
7
|
8
|
Dầu DO (lít/h)
|
5
|
6
|
8
|
9
|
5
|
6
|
8
|
9
|
6
|
7
|
Khí thiên nhiên (m3/h)
|
4.1
|
4.8
|
6.2
|
6.8
|
4.1
|
4.8
|
6.2
|
6.8
|
4.8
|
5.5
|
Hoạt động
|
Nhiệt độ hoạt động tối thiểu
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
Nhiệt độ hoạt động tối đa
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
Buồng đốt thứ cấp
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Thời gian đốt tại buồng thứ cấp
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2 giây
|
2 giây
|
2 giây
|
2 giây
|
0,5 giây
|
0,5 giây
|
Theo dõi, điều chỉnh nhiệt độ
|
Tùy chọn
|
Tùy chọn
|
Tùy chọn
|
Tùy chọn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Bổ sung
|
Bổ sung
|
Quạt gió
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Thông số kỹ thuật.
|
A600(Sec)
|
A850 (Sec)
|
M60 / B60
|
A1600
|
A1600(HF)
|
A2600
|
A2600(HF)
|
P16
|
250M
|
P25 M1
|
Dung tích (m3)
|
0.54
|
0.75
|
0.13
|
1.18
|
1.18
|
1.92
|
1.92
|
0.47
|
0.57
|
0.65
|
Nạp tải trung bình mẻ (kg)
|
300
|
400
|
60
|
750
|
750
|
1200
|
1200
|
200
|
250
|
350
|
Tốc độ đốt (kg/h)
|
75
|
85
|
15
|
80
|
150
|
80
|
300
|
55-70
|
50-80
|
65-100
|
Trọng lượng lò (kg)
|
1520
|
2050
|
600
|
3500
|
3500
|
5500
|
5500
|
1100
|
1800
|
2100
|
Kích thước ngoài
|
Dài (mm)
|
1520
|
1520
|
750
|
3110
|
3110
|
3110
|
3110
|
2000
|
2100
|
2600
|
Rộng (mm)
|
910
|
1130
|
750
|
1800
|
1800
|
2150
|
2150
|
1220
|
1100
|
1500
|
Cao (cả ống khói) (mm)
|
5000
|
5000
|
2000
|
3300
|
3300
|
3300
|
3300
|
6120
|
3500
|
7700
|
Cửa mở (cm)
|
66 x 76
|
53 x 69
|
55 x 35
|
77 x 200
|
77 x 200
|
100 x 200
|
100 x 200
|
61 x 71
|
80 x 80
|
61 x 71
|
Nhiên liệu tiêu thụ
|
Gas (lít/h)
|
10
|
12
|
4
|
10
|
12
|
10
|
12
|
8
|
12
|
13
|
Dầu DO (lít/h)
|
9
|
11
|
3
|
9
|
10
|
9
|
11
|
7
|
11
|
12
|
Khí thiên nhiên (m3/h)
|
6.8
|
8.2
|
2.7
|
6.8
|
8.2
|
6.8
|
8.2
|
4.8
|
8.2
|
8.9
|
Hoạt động
|
Nhiệt độ hoạt động tối thiểu
|
900
|
900
|
600
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
Nhiệt độ hoạt động tối đa
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
Buồng đốt thứ cấp
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Thời gian đốt tại buồng thứ cấp
|
0.5 giây
|
0.5 giây
|
1 giây
|
2 giây
|
2 giây
|
2 giây
|
2 giây
|
0.5 giây
|
2 giây
|
2 giây
|
Theo dõi, điều chỉnh nhiệt độ
|
Tùy chọn
|
Tùy chọn
|
Tùy chọn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Quạt gió
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LÒ ĐỐT CHẤT THẢI
Thông số kỹ thuật.
|
A200
|
A400
|
A600
|
A850
|
A200(A)2
|
A400(A)2
|
A600(A)2
|
A850(A)2
|
A200(Sec)
|
A400(Sec)
|
Dung tích (m3)
|
0.18
|
0.36
|
0.54
|
0.75
|
0.18
|
0.36
|
0.54
|
0.75
|
0.18
|
0.36
|
Nạp tải trung bình từng mẻ (kg)
|
100
|
200
|
300
|
400
|
100
|
200
|
300
|
400
|
100
|
200
|
Tốc độ đốt (kg/h)
|
35
|
45
|
75
|
80
|
35
|
45
|
75
|
80
|
35
|
45
|
Trọng lượng lò (kg)
|
630
|
920
|
1350
|
1850
|
880
|
1170
|
1600
|
2100
|
850
|
1090
|
Kích thước ngoài
|
Dài (mm)
|
1070
|
1220
|
1520
|
1520
|
1070
|
1220
|
1520
|
1520
|
1070
|
1220
|
Rộng (mm)
|
660
|
910
|
910
|
1130
|
660
|
910
|
910
|
1130
|
660
|
910
|
Cao (cả ống khói) (mm)
|
2600
|
3300
|
4400
|
4400
|
3800
|
4100
|
5200
|
5200
|
3800
|
3900
|
Cửa mở (cm)
|
46 x 51
|
56 x 74
|
66 x 76
|
53 x 69
|
46 x 51
|
56 x 74
|
66 x 76
|
53 x 69
|
46 x 51
|
56 x 74
|
Nhiên liệu tiêu thụ
|
Gas (lít/h)
|
6
|
7
|
9
|
10
|
6
|
7
|
9
|
10
|
7
|
8
|
Dầu DO (lít/h)
|
5
|
6
|
8
|
9
|
5
|
6
|
8
|
9
|
6
|
7
|
Khí thiên nhiên (m3/h)
|
4.1
|
4.8
|
6.2
|
6.8
|
4.1
|
4.8
|
6.2
|
6.8
|
4.8
|
5.5
|
Hoạt động
|
Nhiệt độ hoạt động tối thiểu
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
Nhiệt độ hoạt động tối đa
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
Buồng đốt thứ cấp
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Thời gian đốt tại buồng thứ cấp
|
-
|
-
|
-
|
-
|
2 giây
|
2 giây
|
2 giây
|
2 giây
|
0,5 giây
|
0,5 giây
|
Theo dõi, điều chỉnh nhiệt độ
|
Tùy chọn
|
Tùy chọn
|
Tùy chọn
|
Tùy chọn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Bổ sung
|
Bổ sung
|
Quạt gió
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Thông số kỹ thuật.
|
A600(Sec)
|
A850 (Sec)
|
M60 / B60
|
A1600
|
A1600(HF)
|
A2600
|
A2600(HF)
|
P16
|
250M
|
P25 M1
|
Dung tích (m3)
|
0.54
|
0.75
|
0.13
|
1.18
|
1.18
|
1.92
|
1.92
|
0.47
|
0.57
|
0.65
|
Nạp tải trung bình mẻ (kg)
|
300
|
400
|
60
|
750
|
750
|
1200
|
1200
|
200
|
250
|
350
|
Tốc độ đốt (kg/h)
|
75
|
85
|
15
|
80
|
150
|
80
|
300
|
55-70
|
50-80
|
65-100
|
Trọng lượng lò (kg)
|
1520
|
2050
|
600
|
3500
|
3500
|
5500
|
5500
|
1100
|
1800
|
2100
|
Kích thước ngoài
|
Dài (mm)
|
1520
|
1520
|
750
|
3110
|
3110
|
3110
|
3110
|
2000
|
2100
|
2600
|
Rộng (mm)
|
910
|
1130
|
750
|
1800
|
1800
|
2150
|
2150
|
1220
|
1100
|
1500
|
Cao (cả ống khói) (mm)
|
5000
|
5000
|
2000
|
3300
|
3300
|
3300
|
3300
|
6120
|
3500
|
7700
|
Cửa mở (cm)
|
66 x 76
|
53 x 69
|
55 x 35
|
77 x 200
|
77 x 200
|
100 x 200
|
100 x 200
|
61 x 71
|
80 x 80
|
61 x 71
|
Nhiên liệu tiêu thụ
|
Gas (lít/h)
|
10
|
12
|
4
|
10
|
12
|
10
|
12
|
8
|
12
|
13
|
Dầu DO (lít/h)
|
9
|
11
|
3
|
9
|
10
|
9
|
11
|
7
|
11
|
12
|
Khí thiên nhiên (m3/h)
|
6.8
|
8.2
|
2.7
|
6.8
|
8.2
|
6.8
|
8.2
|
4.8
|
8.2
|
8.9
|
Hoạt động
|
Nhiệt độ hoạt động tối thiểu
|
900
|
900
|
600
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
900
|
Nhiệt độ hoạt động tối đa
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
1350
|
Buồng đốt thứ cấp
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Thời gian đốt tại buồng thứ cấp
|
0.5 giây
|
0.5 giây
|
1 giây
|
2 giây
|
2 giây
|
2 giây
|
2 giây
|
0.5 giây
|
2 giây
|
2 giây
|
Theo dõi, điều chỉnh nhiệt độ
|
Tùy chọn
|
Tùy chọn
|
Tùy chọn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Quạt gió
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
.png) |
-Xe%20keo.png)
|
Lò đốt chất thải nguy hại A200 (Sec)
|
Lò đốt chất thải nguy hại A200 (Sec) và xe kéo |
.jpg)
Lò đốt chất thải y tế nguy hại A200 (A)2